|
|
Q1 2012 | Q4 2011 | Q3 2011 | Q2 2011 |
 | TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.089.802 | 1.164.848 | 1.191.483 | 1.217.986 |
 | Tiền và tương đương tiền |
|
|
86.037 | 147.367 | 94.031 | 165.861 |
 | Tiền |
|
|
21.037 | 22.367 | 14.031 | 55.861 |
 | Các khoản tương đương tiền |
|
|
65.000 | 125.000 | 80.000 | 110.000 |
 | Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | Đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Các khoản phải thu |
|
|
217.748 | 232.161 | 287.816 | 288.032 |
 | Phải thu khách hàng |
|
|
198.300 | 217.282 | 242.185 | 239.827 |
 | Trả trước người bán |
|
|
18.182 | 13.090 | 43.614 | 46.576 |
 | Phải thu nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải thu về XDCB |
|
|
| | | |
 | Phải thu khác |
|
|
3.828 | 4.350 | 3.504 | 3.117 |
 | Dự phòng nợ khó đòi |
|
|
-2.561 | -2.561 | -1.488 | -1.488 |
 | Hàng tồn kho, ròng |
|
|
733.745 | 740.595 | 750.815 | 708.824 |
 | Hàng tồn kho |
|
|
733.745 | 740.595 | 750.815 | 708.824 |
 | Dự phòng giảm giá HTK |
|
|
| | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
47.272 | 39.725 | 53.820 | 50.269 |
 | Trả trước ngắn hạn |
|
|
5.026 | 3.628 | 3.859 | 2.248 |
 | Thuế VAT phải thu |
|
|
| 162 | 1.804 | 1.103 |
 | Phải thu thuế khác |
|
|
| | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
42.246 | 35.935 | 48.157 | 46.918 |
 | TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
295.430 | 298.438 | 277.343 | 283.543 |
 | Phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu khách hàng dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | Dự phòng phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Tài sản cố định |
|
|
73.055 | 76.520 | 62.290 | 63.766 |
 | GTCL TSCĐ hữu hình |
|
|
71.539 | 75.046 | 50.331 | 52.015 |
 | Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
158.456 | 158.254 | 128.316 | 129.017 |
 | Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
|
|
-86.917 | -83.209 | -77.985 | -77.002 |
 | GTCL tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | GTCL tài sản cố định vô hình |
|
|
938 | 936 | 3.504 | 3.495 |
 | Nguyên giá TSCĐ vô hình |
|
|
1.270 | 1.257 | 4.010 | 3.957 |
 | Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
|
|
-332 | -321 | -506 | -462 |
 | Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
578 | 538 | 8.455 | 8.257 |
 | Giá trị ròng tài sản đầu tư |
|
|
187.621 | 189.742 | 188.491 | 191.235 |
 | Nguyên giá tài sản đầu tư |
|
|
206.735 | 206.735 | 208.122 | 208.060 |
 | Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
|
|
-19.115 | -16.993 | -19.631 | -16.825 |
 | Đầu tư dài hạn |
|
|
1.068 | 1.068 | 1.311 | 1.311 |
 | Đầu tư vào các công ty con |
|
|
| | | |
 | Đầu tư vào các công ty liên kết |
|
|
| | | |
 | Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.800 | 1.800 | 1.800 | 1.800 |
 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-732 | -732 | -489 | -489 |
 | Lợi thế thương mại |
|
|
5.335 | 5.820 | 6.305 | 6.790 |
 | Tài sản dài hạn khác |
|
|
28.351 | 25.289 | 18.947 | 20.441 |
 | Trả trước dài hạn |
|
|
17.260 | 14.440 | 13.813 | 15.307 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
|
|
| 10.849 | 5.134 | 5.134 |
 | Các tài sản dài hạn khác |
|
|
11.091 | | | |
 | TỔNG TÀI SẢN |
|
|
1.385.232 | 1.463.286 | 1.468.826 | 1.501.530 |
 | NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.199.373 | 1.278.306 | 1.272.303 | 1.305.612 |
 | Nợ ngắn hạn |
|
|
813.279 | 872.931 | 769.013 | 802.864 |
 | Vay ngắn hạn |
|
|
250.195 | 282.895 | 273.181 | 315.234 |
 | Phải trả người bán |
|
|
158.289 | 164.553 | 133.709 | 135.821 |
 | Người mua trả tiền trước |
|
|
139.031 | 131.097 | 150.769 | 143.410 |
 | Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
|
|
54.358 | 47.622 | 40.225 | 37.714 |
 | Phải trả người lao động |
|
|
21.624 | 40.599 | 11.123 | 11.428 |
 | Chi phí phải trả |
|
|
113.731 | 106.947 | 67.243 | 69.148 |
 | Phải trả nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải trả về xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
 | Phải trả khác |
|
|
74.302 | 96.613 | 89.716 | 86.315 |
 | Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Nợ dài hạn |
|
|
386.094 | 405.375 | 503.290 | 502.748 |
 | Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả dài hạn khác |
|
|
670 | 1.290 | 1.290 | 1.290 |
 | Vay dài hạn |
|
|
| | 4.797 | 4.797 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
 | Dự phòng trợ cấp thôi việc |
|
|
1.000 | 1.000 | 786 | 786 |
 | Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
180.091 | 178.921 | 191.148 | 190.185 |
 | Vốn và các quỹ |
|
|
180.091 | 178.921 | 191.148 | 190.185 |
 | Vốn góp |
|
|
120.000 | 120.000 | 120.000 | 120.000 |
 | Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
34.844 | 34.844 | 34.964 | 34.964 |
 | Vốn khác |
|
|
| | | |
 | Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.186 | -3.186 | -3.186 | -2.945 |
 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch tỷ giá |
|
|
| | | |
 | Các quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ đầu tư và phát triển |
|
|
13.812 | 13.812 | 13.812 | 13.812 |
 | Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
3.514 | 3.514 | 3.514 | 3.514 |
 | Quỹ dự trữ bắt buộc (Cty bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | Quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Lãi chưa phân phối |
|
|
11.108 | 9.938 | 22.044 | 20.840 |
 | Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
| | | |
 | Vốn ngân sách nhà nước |
|
|
| | | |
 | LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
5.767 | 6.059 | 5.375 | 5.733 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.385.232 | 1.463.286 | 1.468.826 | 1.501.530 |