|
|
Q1 2012 | Q4 2011 | Q3 2011 | Q2 2011 |
 | TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
472.784 | 382.361 | 411.752 | 594.260 |
 | Tiền và tương đương tiền |
|
|
3.230 | 59.668 | 30.012 | 25.955 |
 | Tiền |
|
|
3.230 | 59.668 | 30.012 | 25.955 |
 | Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | |
 | Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Các khoản phải thu |
|
|
118.816 | 145.450 | 166.342 | 156.391 |
 | Phải thu khách hàng |
|
|
58.047 | 97.017 | 121.924 | 109.178 |
 | Trả trước người bán |
|
|
17.401 | 15.461 | 18.639 | 17.247 |
 | Phải thu nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải thu về XDCB |
|
|
| | | |
 | Phải thu khác |
|
|
48.158 | 37.763 | 30.329 | 34.546 |
 | Dự phòng nợ khó đòi |
|
|
-4.791 | -4.791 | -4.550 | -4.581 |
 | Hàng tồn kho, ròng |
|
|
329.988 | 163.924 | 147.722 | 346.517 |
 | Hàng tồn kho |
|
|
330.038 | 163.974 | 147.772 | 346.567 |
 | Dự phòng giảm giá HTK |
|
|
-50 | -50 | -50 | -50 |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
20.750 | 13.319 | 67.676 | 65.397 |
 | Trả trước ngắn hạn |
|
|
3.038 | 2.198 | 2.598 | 2.449 |
 | Thuế VAT phải thu |
|
|
9.506 | 4.140 | 24.150 | 11.273 |
 | Phải thu thuế khác |
|
|
| | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
8.206 | 6.981 | 40.928 | 51.675 |
 | TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
455.144 | 428.732 | 404.588 | 287.576 |
 | Phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu khách hàng dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | Dự phòng phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Tài sản cố định |
|
|
438.554 | 414.690 | 392.227 | 279.372 |
 | GTCL TSCĐ hữu hình |
|
|
339.747 | 341.669 | 332.927 | 199.650 |
 | Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
492.096 | 491.689 | 467.224 | 324.100 |
 | Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
|
|
-152.349 | -150.020 | -134.297 | -124.450 |
 | GTCL tài sản thuê tài chính |
|
|
21.785 | 17.750 | 3.123 | |
 | Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
|
|
23.034 | 18.149 | 3.212 | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
|
|
-1.249 | -399 | -89 | |
 | GTCL tài sản cố định vô hình |
|
|
20.343 | 10.666 | 4.653 | 3.569 |
 | Nguyên giá TSCĐ vô hình |
|
|
21.721 | 11.787 | 5.628 | 4.355 |
 | Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
|
|
-1.379 | -1.121 | -975 | -786 |
 | Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
56.679 | 44.605 | 51.525 | 76.153 |
 | Giá trị ròng tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Đầu tư dài hạn |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
 | Đầu tư vào các công ty con |
|
|
| | | |
 | Đầu tư vào các công ty liên kết |
|
|
771 | 771 | 771 | 771 |
 | Đầu tư dài hạn khác |
|
|
1.300 | 1.300 | 1.300 | 1.300 |
 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-771 | -771 | -771 | -771 |
 | Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
 | Tài sản dài hạn khác |
|
|
15.290 | 12.743 | 11.061 | 6.904 |
 | Trả trước dài hạn |
|
|
13.480 | 11.747 | 10.805 | 6.904 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
|
|
| | | |
 | Các tài sản dài hạn khác |
|
|
1.810 | 996 | 256 | |
 | TỔNG TÀI SẢN |
|
|
927.928 | 811.094 | 816.340 | 881.837 |
 | NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
733.745 | 595.505 | 601.709 | 674.305 |
 | Nợ ngắn hạn |
|
|
600.915 | 466.965 | 484.177 | 626.741 |
 | Vay ngắn hạn |
|
|
508.486 | 386.007 | 362.146 | 488.010 |
 | Phải trả người bán |
|
|
66.756 | 51.581 | 87.741 | 101.830 |
 | Người mua trả tiền trước |
|
|
2.916 | 818 | 1.387 | 8.124 |
 | Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
|
|
4.199 | 4.095 | 3.478 | 3.223 |
 | Phải trả người lao động |
|
|
| 16.066 | 18.195 | 17.438 |
 | Chi phí phải trả |
|
|
4.039 | 1.701 | 4.965 | 3.299 |
 | Phải trả nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải trả về xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
 | Phải trả khác |
|
|
12.120 | 5.037 | 3.893 | 2.110 |
 | Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Nợ dài hạn |
|
|
132.830 | 128.540 | 117.532 | 47.564 |
 | Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | Vay dài hạn |
|
|
131.610 | 127.237 | 116.175 | 46.130 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
 | Dự phòng trợ cấp thôi việc |
|
|
1.220 | 1.304 | 1.357 | 1.434 |
 | Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
194.184 | 215.588 | 214.631 | 207.531 |
 | Vốn và các quỹ |
|
|
194.184 | 215.588 | 214.631 | 207.531 |
 | Vốn góp |
|
|
134.613 | 134.613 | 134.613 | 134.613 |
 | Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
55 | 29.909 | 29.909 | 29.909 |
 | Vốn khác |
|
|
29.909 | 55 | 55 | 55 |
 | Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch tỷ giá |
|
|
| | | |
 | Các quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ đầu tư và phát triển |
|
|
17.062 | 17.062 | 17.062 | 17.062 |
 | Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
5.843 | 5.291 | 5.291 | 5.291 |
 | Quỹ dự trữ bắt buộc (Cty bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | Quỹ khác |
|
|
4.336 | 3.109 | 3.109 | 3.109 |
 | Lãi chưa phân phối |
|
|
2.366 | 25.550 | 24.592 | 17.493 |
 | Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
| | | |
 | Vốn ngân sách nhà nước |
|
|
| | | |
 | LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
927.928 | 811.094 | 816.340 | 881.837 |