|
|
Q1 2012 | Q4 2011 | Q3 2011 | Q2 2011 |
 | TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
4.257.887 | 4.520.400 | 3.333.867 | 3.232.192 |
 | Tiền và tương đương tiền |
|
|
269.880 | 577.907 | 341.193 | 649.153 |
 | Tiền |
|
|
96.814 | 87.577 | 73.110 | 214.100 |
 | Các khoản tương đương tiền |
|
|
173.066 | 490.330 | 268.083 | 435.053 |
 | Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
|
|
591.122 | 1.034.208 | 773.947 | 365.013 |
 | Đầu tư ngắn hạn |
|
|
606.443 | 1.075.782 | 811.236 | 435.094 |
 | Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
|
|
-15.321 | -41.574 | -37.289 | -70.081 |
 | Các khoản phải thu |
|
|
3.215.057 | 2.700.285 | 2.034.402 | 2.091.969 |
 | Phải thu khách hàng |
|
|
220.326 | 249.460 | 162.310 | 694.598 |
 | Trả trước người bán |
|
|
658.318 | 533.149 | 532.822 | 596.561 |
 | Phải thu nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải thu về XDCB |
|
|
| | | |
 | Phải thu khác |
|
|
2.346.120 | 1.927.501 | 1.340.577 | 802.117 |
 | Dự phòng nợ khó đòi |
|
|
-9.707 | -9.825 | -1.308 | -1.308 |
 | Hàng tồn kho, ròng |
|
|
78.170 | 66.273 | 104.357 | 43.822 |
 | Hàng tồn kho |
|
|
78.170 | 66.273 | 104.357 | 43.822 |
 | Dự phòng giảm giá HTK |
|
|
| | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
103.658 | 141.727 | 79.968 | 82.234 |
 | Trả trước ngắn hạn |
|
|
9.140 | 3.942 | 6.625 | 9.434 |
 | Thuế VAT phải thu |
|
|
11.151 | 19.295 | 12.973 | 43.045 |
 | Phải thu thuế khác |
|
|
51.727 | 42.440 | 41.040 | 11.291 |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
31.640 | 76.050 | 19.331 | 18.463 |
 | TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
4.562.072 | 4.301.427 | 4.335.868 | 4.114.104 |
 | Phải thu dài hạn |
|
|
2.020.436 | 1.792.730 | 1.918.411 | 1.769.985 |
 | Phải thu khách hàng dài hạn |
|
|
| 2.500 | | 1.405 |
 | Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.020.436 | 1.790.230 | 1.918.411 | 1.768.580 |
 | Dự phòng phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Tài sản cố định |
|
|
911.865 | 871.093 | 744.233 | 731.967 |
 | GTCL TSCĐ hữu hình |
|
|
635.583 | 649.016 | 532.870 | 531.855 |
 | Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
750.552 | 757.768 | 619.538 | 605.875 |
 | Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
|
|
-114.969 | -108.752 | -86.668 | -74.020 |
 | GTCL tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | GTCL tài sản cố định vô hình |
|
|
4.197 | 3.797 | 3.965 | 4.236 |
 | Nguyên giá TSCĐ vô hình |
|
|
7.196 | 6.268 | 6.454 | 6.435 |
 | Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
|
|
-3.000 | -2.471 | -2.489 | -2.199 |
 | Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
272.085 | 218.280 | 207.398 | 195.876 |
 | Giá trị ròng tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Đầu tư dài hạn |
|
|
1.275.565 | 1.284.242 | 1.296.422 | 1.218.464 |
 | Đầu tư vào các công ty con |
|
|
| | | |
 | Đầu tư vào các công ty liên kết |
|
|
1.168.711 | 1.119.803 | 1.146.383 | 1.112.361 |
 | Đầu tư dài hạn khác |
|
|
106.854 | 164.439 | 150.039 | 106.104 |
 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | |
 | Lợi thế thương mại |
|
|
321.871 | 323.446 | 348.444 | 367.685 |
 | Tài sản dài hạn khác |
|
|
32.335 | 29.915 | 28.358 | 26.003 |
 | Trả trước dài hạn |
|
|
25.327 | 22.029 | 22.686 | 20.442 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
|
|
| | 34 | 34 |
 | Các tài sản dài hạn khác |
|
|
7.009 | 7.886 | 5.639 | 5.527 |
 | TỔNG TÀI SẢN |
|
|
8.819.958 | 8.821.826 | 7.669.735 | 7.346.295 |
 | NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
4.898.102 | 4.845.340 | 3.718.045 | 3.407.023 |
 | Nợ ngắn hạn |
|
|
2.249.503 | 2.631.694 | 1.390.315 | 1.567.816 |
 | Vay ngắn hạn |
|
|
229.670 | 227.836 | 222.521 | 266.968 |
 | Phải trả người bán |
|
|
101.125 | 128.199 | 66.375 | 56.986 |
 | Người mua trả tiền trước |
|
|
13.938 | 445.175 | 9.004 | 11.252 |
 | Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
|
|
9.995 | 11.539 | 12.262 | 32.802 |
 | Phải trả người lao động |
|
|
4.758 | 4.611 | 7.122 | 4.384 |
 | Chi phí phải trả |
|
|
246.827 | 155.573 | 185.137 | 156.428 |
 | Phải trả nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải trả về xây dựng cơ bản |
|
|
| 158 | | |
 | Phải trả khác |
|
|
1.641.037 | 1.655.508 | 884.162 | 1.034.488 |
 | Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Nợ dài hạn |
|
|
2.648.599 | 2.213.646 | 2.327.730 | 1.839.207 |
 | Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả dài hạn khác |
|
|
484.478 | 49.556 | 269.410 | 285.124 |
 | Vay dài hạn |
|
|
2.151.349 | 2.151.449 | 2.051.760 | 1.547.588 |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.998 | 11.998 | 6.055 | 6.055 |
 | Dự phòng trợ cấp thôi việc |
|
|
774 | 643 | 504 | 440 |
 | Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.383.499 | 3.375.057 | 3.360.242 | 3.338.159 |
 | Vốn và các quỹ |
|
|
3.383.499 | 3.375.057 | 3.360.242 | 3.338.159 |
 | Vốn góp |
|
|
3.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.500.000 |
 | Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 425.600 | 425.600 |
 | Vốn khác |
|
|
1.287 | 1.287 | 1.287 | 1.287 |
 | Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch tỷ giá |
|
|
| | | |
 | Các quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ đầu tư và phát triển |
|
|
53.366 | 53.372 | 52.886 | 52.879 |
 | Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
26.934 | 26.959 | 26.248 | 26.400 |
 | Quỹ dự trữ bắt buộc (Cty bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | Quỹ khác |
|
|
5.711 | 6.805 | 6.805 | 5.711 |
 | Lãi chưa phân phối |
|
|
296.202 | 286.634 | 347.417 | 326.282 |
 | Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
| | | |
 | Vốn ngân sách nhà nước |
|
|
| | | |
 | LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
538.172 | 601.429 | 591.448 | 601.113 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
8.819.773 | 8.821.826 | 7.669.735 | 7.346.295 |