|
|
Q1 2012 | Q4 2011 | Q3 2011 | Q2 2011 |
 | TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
296.283 | 196.495 | 272.536 | 291.650 |
 | Tiền và tương đương tiền |
|
|
83.752 | 29.837 | 7.927 | 31.085 |
 | Tiền |
|
|
11.064 | 11.035 | 7.927 | 31.085 |
 | Các khoản tương đương tiền |
|
|
72.688 | 18.802 | | |
 | Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.500 | 27.500 | 137.628 | 110.837 |
 | Đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.500 | 27.500 | 137.628 | 110.837 |
 | Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Các khoản phải thu |
|
|
140.881 | 103.854 | 92.839 | 121.442 |
 | Phải thu khách hàng |
|
|
57.614 | 49.190 | 32.176 | 36.987 |
 | Trả trước người bán |
|
|
75.788 | 44.532 | 49.422 | 69.860 |
 | Phải thu nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải thu về XDCB |
|
|
| | | |
 | Phải thu khác |
|
|
7.570 | 10.223 | 11.254 | 14.595 |
 | Dự phòng nợ khó đòi |
|
|
-91 | -91 | -13 | |
 | Hàng tồn kho, ròng |
|
|
48.067 | 32.826 | 33.714 | 27.984 |
 | Hàng tồn kho |
|
|
48.067 | 32.826 | 33.714 | 27.984 |
 | Dự phòng giảm giá HTK |
|
|
| | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
1.082 | 2.479 | 428 | 302 |
 | Trả trước ngắn hạn |
|
|
132 | 145 | 159 | 157 |
 | Thuế VAT phải thu |
|
|
680 | | 94 | |
 | Phải thu thuế khác |
|
|
116 | 2.253 | | |
 | Tài sản lưu động khác |
|
|
155 | 80 | 174 | 145 |
 | TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
526.815 | 530.426 | 512.755 | 460.427 |
 | Phải thu dài hạn |
|
|
14.341 | 32.908 | 32.698 | 20.115 |
 | Phải thu khách hàng dài hạn |
|
|
14.341 | 32.908 | 32.698 | 20.115 |
 | Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | Dự phòng phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | Tài sản cố định |
|
|
344.869 | 313.582 | 296.122 | 258.925 |
 | GTCL TSCĐ hữu hình |
|
|
50.526 | 50.612 | 53.870 | 56.268 |
 | Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
|
|
141.394 | 138.399 | 139.874 | 138.707 |
 | Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
|
|
-90.868 | -87.786 | -86.004 | -82.439 |
 | GTCL tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | GTCL tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá TSCĐ vô hình |
|
|
52.215 | 52.215 | 52.215 | 52.215 |
 | Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
|
|
-52.215 | -52.215 | -52.215 | -52.215 |
 | Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
294.343 | 262.970 | 242.251 | 202.657 |
 | Giá trị ròng tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Nguyên giá tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
|
|
| | | |
 | Đầu tư dài hạn |
|
|
167.154 | 183.486 | 183.486 | 180.937 |
 | Đầu tư vào các công ty con |
|
|
| | | |
 | Đầu tư vào các công ty liên kết |
|
|
99.345 | 115.677 | 115.677 | 113.128 |
 | Đầu tư dài hạn khác |
|
|
68.278 | 68.278 | 68.278 | 68.278 |
 | Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-469 | -469 | -469 | -469 |
 | Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
 | Tài sản dài hạn khác |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 |
 | Trả trước dài hạn |
|
|
| | | |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 |
 | Các tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | TỔNG TÀI SẢN |
|
|
823.097 | 726.921 | 785.291 | 752.077 |
 | NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
480.377 | 392.233 | 438.775 | 406.487 |
 | Nợ ngắn hạn |
|
|
257.051 | 181.034 | 211.686 | 179.946 |
 | Vay ngắn hạn |
|
|
1.483 | 5.576 | 61.400 | 47.585 |
 | Phải trả người bán |
|
|
13.971 | 23.701 | 15.260 | 12.468 |
 | Người mua trả tiền trước |
|
|
126.878 | 32.945 | 29.541 | 30.135 |
 | Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
|
|
5.116 | 2.568 | 18.782 | 21.480 |
 | Phải trả người lao động |
|
|
7.284 | 8.175 | 4.579 | 3.918 |
 | Chi phí phải trả |
|
|
71.165 | 71.165 | 49.017 | 38.391 |
 | Phải trả nội bộ |
|
|
| | | |
 | Phải trả về xây dựng cơ bản |
|
|
8.650 | 8.650 | 11.930 | 11.930 |
 | Phải trả khác |
|
|
15.639 | 17.630 | 15.915 | 7.594 |
 | Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | Nợ dài hạn |
|
|
223.327 | 211.199 | 227.089 | 226.541 |
 | Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | Vay dài hạn |
|
|
| | | |
 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
 | Dự phòng trợ cấp thôi việc |
|
|
| | | |
 | Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
|
|
| | | |
 | Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
329.953 | 321.947 | 332.305 | 331.857 |
 | Vốn và các quỹ |
|
|
329.953 | 321.947 | 332.305 | 331.857 |
 | Vốn góp |
|
|
107.000 | 107.000 | 107.000 | 107.000 |
 | Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69.279 | 69.279 | 69.279 | 69.279 |
 | Vốn khác |
|
|
| | | |
 | Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.408 | -1.408 | -1.408 | -1.408 |
 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | Chênh lệch tỷ giá |
|
|
| | | |
 | Các quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ đầu tư và phát triển |
|
|
97.819 | 96.941 | 89.888 | 90.759 |
 | Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
11.503 | 11.191 | 11.054 | 11.379 |
 | Quỹ dự trữ bắt buộc (Cty bảo hiểm) |
|
|
| | | |
 | Quỹ khác |
|
|
6.678 | 6.665 | 4.405 | 4.418 |
 | Lãi chưa phân phối |
|
|
39.081 | 32.279 | 52.087 | 50.429 |
 | Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
|
| | | |
 | Vốn ngân sách nhà nước |
|
|
| | | |
 | LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
12.767 | 12.741 | 14.210 | 13.733 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
823.097 | 726.921 | 785.291 | 752.077 |