TBX

Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)

 
THÔNG TIN GIAO DỊCH
 
Cập nhật lúc
02:29-27/03/2019
Giá tham chiếu 9,0
Giá mở cửa 0,0
Giá cao nhất 0,0
Giá thấp nhất 0,0
Giá đóng cửa 0,0
Khối lượng 18
GD ròng NĐTNN 0
Room NN còn lại Room NN còn lại 97,97(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
9,0
 0,0 (0,0%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0  
(*) EPS cơ bản (nghìn đồng): 2,00
P/E cơ bản: 5,84
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng): 13,51
Hệ số beta: 0,41
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên: 0
KLCP đang lưu hành: 1.510.280
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng): 17,67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính.

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM: 2011

Doanh Thu 95,00 Tỷ
Lợi nhuận trước thuế 6,20 Tỷ
Lợi nhuận sau thuế 4,65 Tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu N/A
Dự kiến tăng vốn lên N/A
CÔNG TY CÙNG NGÀNH
Mã CKSànGiáThay đổiEPSP/E
HSX150.405,3 +150.384,8 (733.584,6%) 6,83,8
UPCOM24,3 -0,2 (-0,8%) 5,92,2
UPCOM35,7 -6,3 (-15,0%) 0,821,8
HNX7,8 0,0 (0,0%) 0,76,0
UPCOM0,0 -2,9 (-100,0%) -5,6-0,4
UPCOM0,0 -5,1 (-100,0%) -6,9-0,9
HSX725.484,0 +725.437,0 (1.543.483,0%) 9,95,0
UPCOM1,6 0,0 (0,0%) 0,97,4
HNX4,4 -0,3 (-6,4%) -0,7-4,9
UPCOM0,0 -28,4 (-100,0%) 2,43,9
1234567

Cổ đông sáng lập/ Đối tác chiến lược