SHB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội (HNX)

 
THÔNG TIN GIAO DỊCH
 
Cập nhật lúc
02:29-27/03/2019
Giá tham chiếu 7,4
Giá mở cửa 7,5
Giá cao nhất 7,7
Giá thấp nhất 7,5
Giá đóng cửa 0,0
Khối lượng 4.549.675
GD ròng NĐTNN 923.600
Room NN còn lại Room NN còn lại 55,24(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
7,4
 0,0 (0,0%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0  
(*) EPS cơ bản (nghìn đồng): -2,05
P/E cơ bản: -3,27
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng): 9,39
Hệ số beta: 1,49
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên: 0
KLCP đang lưu hành: 886.083.361
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng): 5.936,76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính.

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM: 2011

Doanh Thu N/A
Lợi nhuận trước thuế 1.050,00 Tỷ
Lợi nhuận sau thuế 787,50 Tỷ
Cổ tức bằng tiền mặt N/A
Cổ tức bằng cổ phiếu N/A
Dự kiến tăng vốn lên 4.995,00 Tỷ
CÔNG TY CÙNG NGÀNH
Mã CKSànGiáThay đổiEPSP/E
HNX30,4 +0,1 (0,3%) 2,67,0
HSX805.110,1 +805.078,2 (2.523.756,1%) 2,20,0
HSX521.994,5 +521.974,1 (2.564.983,3%) 2,59,0
HSX17.694,9 +17.678,9 (110.493,1%) 2,36,9
HSX256.573,8 +256.543,8 (855.145,8%) 2,10,0
UPCOM10,0 -0,1 (-1,0%) 1,30,0
HSX822.804,7 +822.783,7 (3.908.710,9%) 3,24,3
HNX8,5 +0,1 (1,2%) 0,415,0
HNX7,5 +0,1 (1,4%) -2,0-3,3
HSX141.557,9 +141.545,6 (1.155.474,5%) 2,49,5
12

Cổ đông sáng lập/ Đối tác chiến lược